Data warehouse đóng vai trò như một thành phần cốt lõi của trí tuệ kinh doanh (Business Intelligence), giúp các doanh nghiệp nâng cao hiệu suất hoạt động. Trong bài viết hôm nay, Vina Aspire sẽ cung cấp các kiến thức tổng quan về Data warehouse cũng như đặc điểm, lợi ích và các ứng dụng của Data warehouse. Cùng tìm hiểu nhé!
Data warehouse hay Kho dữ liệu là một loại hệ thống quản lý lưu trữ dữ liệu được thiết kế để kích hoạt và hỗ trợ các hoạt động kinh doanh thông minh (BI), đặc biệt là phân tích. Data warehouse chỉ nhằm mục đích thực hiện các truy vấn và phân tích và thường chứa một lượng lớn dữ liệu lịch sử.
Khả năng phân tích của nó cho phép các tổ chức thu được những hiểu biết kinh doanh có giá trị từ dữ liệu của họ để cải thiện việc ra quyết định. Theo thời gian, nó xây dựng một hồ sơ lịch sử có thể là vô giá đối với các nhà khoa học dữ liệu và nhà phân tích kinh doanh.
Khái niệm về Data warehouse đã tồn tại từ những năm 1980, khi nó được phát triển để giúp chuyển đổi dữ liệu từ cung cấp năng lượng cho các hoạt động sang cung cấp năng lượng cho các hệ thống hỗ trợ quyết định thể hiện trí tuệ kinh doanh. Data warehouse tập trung và tổng hợp một lượng lớn dữ liệu từ nhiều nguồn như tiếp thị, bán hàng, tài chính, ứng dụng hướng tới khách hàng, và các hệ thống đối tác bên ngoài…
Ở cấp độ kỹ thuật, kho dữ liệu định kỳ lấy dữ liệu từ các ứng dụng và hệ thống đó; sau đó, dữ liệu trải qua quá trình định dạng và nhập để khớp với dữ liệu đã có trong kho. Data warehouse lưu trữ dữ liệu đã xử lý này để sẵn sàng cho những người ra quyết định truy cập. Tần suất kéo dữ liệu xảy ra hoặc cách dữ liệu được định dạng, v.v. sẽ khác nhau tùy thuộc vào nhu cầu của tổ chức.
Đặc điểm chính của Data warehouse
Hướng chủ đề (Subject-Oriented)
Data warehouse cung cấp thông tin phục vụ cho một chủ thể cụ thể thay vì các hoạt động liên tục của toàn tổ chức. Các chủ đề đó có thể là bán hàng, khuyến mãi, hàng tồn kho… Ví dụ, nếu bạn muốn phân tích dữ liệu bán hàng của công ty, bạn cần xây dựng một kho dữ liệu tập trung vào việc bán hàng. Một nhà kho như vậy sẽ cung cấp những thông tin có giá trị như “ai là khách hàng tốt nhất của bạn năm ngoái?” hoặc “ai có khả năng trở thành khách hàng tốt nhất của bạn trong năm tới?”
Được tích hợp (Integrated)
Data warehouse được phát triển bằng cách tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau thành một định dạng nhất quán. Dữ liệu phải được lưu trữ trong kho một cách nhất quán và được mọi người chấp nhận về cách đặt tên, định dạng và mã hóa. Điều này tạo điều kiện cho việc phân tích dữ liệu hiệu quả.
Bất biến (Non-volatile)
Dữ liệu một khi được nhập vào kho dữ liệu phải không thay đổi. Tất cả dữ liệu ở chế độ chỉ đọc (read-only). Dữ liệu trước đó không bị xóa khi nhập dữ liệu hiện tại. Điều này giúp bạn phân tích những gì đã xảy ra và khi nào. Data warehouse tách biệt với cơ sở dữ liệu hoạt động, có nghĩa là bất kỳ thay đổi thường xuyên nào trong cơ sở dữ liệu hoạt động sẽ không được nhìn thấy trong kho dữ liệu.
Có gán nhãn thời gian (Time-Variant)
Dữ liệu được lưu trữ trong Data warehouse cung cấp thông tin từ một thời điểm lịch sử cụ thể; do đó, dữ liệu được phân loại với một khung thời gian cụ thể. Ví dụ về Time-Variant trong Data warehouse được hiển thị trong Primary Key có yếu tố thời gian như ngày, tuần hoặc tháng.
Đối tượng sử dụng Data warehouse
Việc sử dụng Data warehouse là cần thiết đối với:
- Nhân sự chịu trách nhiệm ra quyết định dựa vào khối lượng dữ liệu
- Người sử dụng các quy trình phức tạp, tùy chỉnh để thu thập thông tin từ nhiều nguồn khác nhau
- Người có nhu cầu sử dụng công nghệ đơn giản để truy cập dữ liệu
- Người muốn có một cách tiếp cận được hệ thống hóa để đưa ra quyết định
- Người muốn tăng hiệu suất với lượng dữ liệu khổng lồ cho các báo cáo, lưới hoặc biểu đồ
- Người muốn khám phá “các mẫu ẩn” của luồng dữ liệu và nhóm
Kiến trúc của Data warehouse
Simple.
Các Data warehouse đều có một thiết kế cơ bản chung, với siêu dữ liệu, dữ liệu tóm tắt và dữ liệu thô được lưu trong kho lưu trữ trung tâm. Kho lưu trữ được cung cấp bởi các nguồn dữ liệu tại một đầu, được người dùng cuối truy cập để thực hiện phân tích, báo cáo và khai thác ở đầu còn lại.
Simple with a staging area.
Dữ liệu hoạt động phải được lọc sạch và xử lý trước khi đưa vào kho. Mặc dù thao tác này được thực hiện theo chương trình, nhiều Data warehouse sẽ bổ sung một vùng phân bổ cho dữ liệu trước khi đưa vào kho, nhằm đơn giản hóa công đoạn chuẩn bị dữ liệu.
Hub and spoke.
Việc thêm các Data warehouse giữa kho lưu trữ trung tâm và người dùng cuối cho phép doanh nghiệp tùy chỉnh Data warehouse của họ, nhằm phục vụ cho nhiều lĩnh vực kinh doanh khác nhau. Khi dữ liệu đã sẵn sàng để sử dụng, sẽ được chuyển đến data mart phù hợp.
Sandboxes
Sandboxes là các khu vực riêng tư, bảo mật cho phép doanh nghiệp khám phá các bộ dữ liệu mới hoặc cách phân tích dữ liệu mà không cần tuân thủ theo các quy tắc và giao thức chính thức của Data warehouse.
Có 3 loại kho dữ liệu chính:
Kho dữ liệu doanh nghiệp (EDW – Enterprise Data Warehouse)
Kho dữ liệu doanh nghiệp đóng vai trò là cơ sở dữ liệu chính hoặc trung tâm tạo điều kiện thuận lợi cho việc ra quyết định trong toàn doanh nghiệp. Các lợi ích chính của việc có EDW bao gồm quyền truy cập vào thông tin liên tổ chức, khả năng chạy các truy vấn phức tạp và hỗ trợ các thông tin chi tiết phong phú, có tầm nhìn xa để đưa ra các quyết định dựa trên dữ liệu và đánh giá rủi ro sớm.
Kho dữ liệu hoạt động (ODS – Operational Data Store)
Trong ODS, Data warehouse làm mới theo thời gian thực. Do đó, các tổ chức thường sử dụng nó cho các hoạt động doanh nghiệp thông thường, chẳng hạn như lưu trữ hồ sơ của nhân viên. Các quy trình nghiệp vụ cũng sử dụng ODS làm nguồn cung cấp dữ liệu cho EDW.
Data mart
Data mart là một tập hợp con của Data warehouse được xây dựng để duy trì một bộ phận, khu vực hoặc đơn vị kinh doanh cụ thể. Mỗi bộ phận của doanh nghiệp đều có một kho lưu trữ trung tâm hoặc trung tâm dữ liệu để lưu trữ dữ liệu. Dữ liệu từ data mart được lưu trữ định kỳ trong ODS. Sau đó, ODS sẽ gửi dữ liệu đến EDW, nơi nó được lưu trữ và sử dụng.
Rất nhiều doanh nghiệp thắc mắc tại sao dữ liệu lưu trữ là cần thiết. Cách đơn giản nhất để giải thích điều này là thông qua các lợi ích khác nhau cho người dùng cuối:
- Cải thiện quyền truy cập của người dùng cuối vào nhiều loại dữ liệu doanh nghiệp.
- Tăng tính nhất quán của dữ liệu.
- Tài liệu bổ sung về dữ liệu.
- Có khả năng giảm chi phí điện toán và tăng năng suất.
- Cung cấp một nơi để kết hợp dữ liệu liên quan từ các nguồn riêng biệt.
- Tạo cơ sở hạ tầng điện toán có thể hỗ trợ những thay đổi trong hệ thống máy tính và cấu trúc kinh doanh.
- Trao quyền cho người dùng cuối thực hiện các truy vấn hoặc báo cáo đặc biệt mà không ảnh hưởng đến hiệu suất của hệ thống hoạt động.
Các công ty có team Data warehouse chuyên dụng nổi lên trước những công ty khác trong các lĩnh vực chính là phát triển sản phẩm, định giá, tiếp thị, thời gian sản xuất, phân tích lịch sử, dự báo và sự hài lòng của khách hàng. Mặc dù Data warehouse có thể hơi tốn kém, nhưng về lâu dài giá trị mang lại là xứng đáng.
Ứng dụng của Data Warehouse trong thực tế
Dữ liệu lớn đã trở thành một phần quan trọng trong việc thực hiện lưu trữ dữ liệu và kinh doanh thông minh trong một số ngành. Hãy xem qua một số ví dụ về lưu trữ dữ liệu trong các lĩnh vực khác nhau coi đó là một phần thiết yếu trong hoạt động hàng ngày của họ.
Lĩnh vực đầu tư và bảo hiểm
Data warehouse chủ yếu được sử dụng để phân tích xu hướng của khách hàng và thị trường cũng như các mẫu dữ liệu khác trong lĩnh vực đầu tư và bảo hiểm. Thị trường ngoại hối và thị trường chứng khoán là hai phân ngành chính trong đó kho dữ liệu đóng một vai trò quan trọng bởi vì một điểm khác biệt có thể dẫn đến tổn thất lớn trên diện rộng. Data warehouse thường được chia sẻ trong các lĩnh vực này và tập trung vào truyền dữ liệu thời gian thực.
Hệ thống bán lẻ
Data warehouse chủ yếu được sử dụng để phân phối và tiếp thị trong lĩnh vực bán lẻ để theo dõi các mặt hàng, kiểm tra chính sách giá cả, theo dõi các giao dịch khuyến mại và phân tích xu hướng mua hàng của khách hàng. Các chuỗi bán lẻ thường kết hợp hệ thống EDW cho nhu cầu dự báo và BI.
Chăm sóc sức khỏe
Data warehouse được sử dụng để dự báo kết quả, tạo báo cáo điều trị và chia sẻ dữ liệu với các nhà cung cấp bảo hiểm, phòng nghiên cứu và các đơn vị y tế khác trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe. EDW là trụ cột của hệ thống chăm sóc sức khỏe vì thông tin điều trị cập nhật, mới nhất là rất quan trọng trong cứu chữa.
Với các nguồn dữ liệu ngày càng lớn, các doanh nghiệp trong tương lai cần phải đưa ra những phân tích và hiểu biết dữ liệu tốt hơn. Các tổ chức có thể nhận được nhiều hơn từ nỗ lực phân tích của họ bằng cách vượt ra ngoài cơ sở dữ liệu đơn giản và bước vào thế giới kho dữ liệu. Việc tìm ra giải pháp Data warehouse phù hợp với nhu cầu kinh doanh có thể tạo nên sự khác biệt trong việc một công ty phục vụ khách hàng và phát triển hoạt động của mình một cách hiệu quả như thế nào.
Vina Aspire là công ty tư vấn, cung cấp các giải pháp, dịch vụ CNTT, An ninh mạng, bảo mật & an toàn thông tin tại Việt Nam. Đội ngũ của Vina Aspire gồm những chuyên gia, cộng tác viên giỏi, có trình độ, kinh nghiệm và uy tín cùng các nhà đầu tư, đối tác lớn trong và ngoài nước chung tay xây dựng.
Các Doanh nghiệp, tổ chức có nhu cầu liên hệ Công ty Vina Aspire theo thông tin sau:
Email: info@vina-aspire.com | Website: www.vina-aspire.com
Tel: +84 944 004 666 | Fax: +84 28 3535 0668
Vina Aspire – Vững bảo mật, trọn niềm tin